Có 2 kết quả:

屁顛屁顛 pì diān pì diān ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ屁颠屁颠 pì diān pì diān ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. jolting buttocks
(2) (colloquial intensifier) groveling
(3) eager
(4) compliant
(5) smug

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. jolting buttocks
(2) (colloquial intensifier) groveling
(3) eager
(4) compliant
(5) smug

Bình luận 0