Có 2 kết quả:
屁顛屁顛 pì diān pì diān ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ • 屁颠屁颠 pì diān pì diān ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ
pì diān pì diān ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. jolting buttocks
(2) (colloquial intensifier) groveling
(3) eager
(4) compliant
(5) smug
(2) (colloquial intensifier) groveling
(3) eager
(4) compliant
(5) smug
Bình luận 0
pì diān pì diān ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. jolting buttocks
(2) (colloquial intensifier) groveling
(3) eager
(4) compliant
(5) smug
(2) (colloquial intensifier) groveling
(3) eager
(4) compliant
(5) smug
Bình luận 0